Có 2 kết quả:
福壽螺 fú shòu luó ㄈㄨˊ ㄕㄡˋ ㄌㄨㄛˊ • 福寿螺 fú shòu luó ㄈㄨˊ ㄕㄡˋ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giant Amazon snail (Ampullaria gigas spix), that has devastated rice paddies in China since its introduction in the 1980s
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giant Amazon snail (Ampullaria gigas spix), that has devastated rice paddies in China since its introduction in the 1980s
Bình luận 0